- Từ điển Việt - Nhật
Văn phòng Nghiên cứu Hàng hóa
exp
コモディティ・リサーチ・ビューロー
Xem thêm các từ khác
-
Văn phòng Ngân sách của Quốc hội
ぎかいよさんきょく - [議会予算局] -
Văn phòng Thống kê Hoa Kỳ
こくせいきょく - [国勢局] -
Văn phòng bên cạnh
れんせつきょく - [隣接局] -
Văn phòng bất động sản
ふどうさんや - [不動産屋] -
Văn phòng chi nhánh
でさききかん - [出先機関] - [xuẤt tiÊn cƠ quan], ぶんきょく - [分局] -
Văn phòng chính phủ
こうしょ - [公署] - [cÔng thỰ], せいふかんぼう - [政府官房], 政府事務局 -
Văn phòng chính phủ Tokyo
とちょう - [都庁], tòa nhà văn phòng chính phủ: 都庁舎 -
Văn phòng chủ bút
へんしゅうきょく - [編集局] -
Văn phòng công chứng
こうしょうやくば - [公証役場] - [cÔng chỨng dỊch trƯỜng], こうしょうにんやくば - [公証人役場] - [cÔng chỨng nhÂn... -
Văn phòng cảnh sát
けいさつしょ - [警察署] -
Văn phòng du lịch
りょこうあんないしょ - [旅行案内所], ツーリストビューロー -
Văn phòng gọi Geisha
けんばん - [検番] - [kiỂm phiÊn] -
Văn phòng gửi
はっきょく - [発局] -
Văn phòng kinh doanh
えいぎょうしょ - [営業所] - [doanh nghiỆp sỞ], cần đặt văn phòng kinh doanh tại: ~に営業所を作る(設置する)事が不可欠だ -
Văn phòng liên minh người tiêu dùng Châu Âu
おうしゅうしょうひしゃれんめい - [欧州消費者連盟] -
Văn phòng này
とうしょ - [当所] - [ĐƯƠng sỞ], phòng trao đổi chứng khoán: 当所株 -
Văn phòng phân tích kinh tế
けいざいぶんせききょく - [経済分析局] -
Văn phòng phúc lợi
ふくしじむしょ - [福祉事務所] - [phÚc chỈ sỰ vỤ sỞ], văn phòng phúc lợi xã hội: 社会福祉事務所 -
Văn phòng phẩm
ぶんぼうぐ - [文房具], sử dụng văn phòng phẩm: 文房具の使用, mẹ sẽ mua cho con sách và văn phòng phẩm. vì thế, con hãy... -
Văn phòng thám tử
こうしんじょ - [興信所]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.