Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vũ khúc

Mục lục

v

おんがくとばるー - [音楽とバルー]
ぶきょく - [舞曲] - [VŨ KHÚC]
ぶよう - [舞踊]

Xem thêm các từ khác

  • Vũ kịch

    ぶようげき - [舞踊劇] - [vŨ dƯỢc kỊch], hình thức tạo ra những chuyển động của tay và ngón tay của vũ kịch Ấn Độ.:...
  • Vũ lực

    ぶりょく - [武力], Đe dọa sử dụng vũ lực: 武力に訴えると脅す, vấn đề đó được giải quyết trong hòa bình không...
  • Vũ lực tàn bạo

    てっけつ - [鉄血] - [thiẾt huyẾt]
  • Vũ nữ

    まいひめ - [舞姫], ダンサー, おどりこ - [踊子], おしゃく - [お酌]
  • Vũ nữ Nhật đẹp

    びぎ - [美妓] - [mỸ kỸ]
  • Vũ nữ balê

    バレリーナ
  • Vũ nữ thoát y

    ヌーディー
  • Vũ thuật

    ぶじゅつ - [武術]
  • Vũ trang

    ぶそう - [武装], tên cướp có trang bị súng: 銃で武装した強盗, bị bao vây bởi quân đội có vũ trang.: 武装した軍隊に包囲される
  • Vũ trường

    おどりば - [踊り場], vũ trường ở tầng hai: 二階の踊り場, đứng ở vũ trường: 踊り場に立つ
  • Vũ trụ

    ユニバース, だいうちゅう - [大宇宙], せかい - [世界], コスモ, がいかい - [外界] - [ngoẠi giỚi], うちゅう - [宇宙],...
  • Vũ trụ học

    うちゅうがく - [宇宙学]
  • Vũ trụ luận

    うちゅうろん - [宇宙論]
  • Vũ trụ quan

    うちゅうかん - [宇宙観]
  • Vũ điệu

    ぶよう - [舞踊]
  • Vũ đoàn

    ばれーだん - [バレー団]
  • Vũ đài

    ぶだい - [舞代], どひょう - [土俵], とうぎじょう - [闘技場] - [ĐẤu kỸ trƯỜng], アリーナ
  • Vũ đài chính trị

    せいじぶだい - [政治舞台]
  • Vũng lầy

    しょうたく - [沼沢]
  • Vũng nóng chảy

    ようゆうち - [溶融池], explanation : 溶融部分で、アーク熱により池のようになっている部分。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top