Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vũ trụ học

n

うちゅうがく - [宇宙学]

Xem thêm các từ khác

  • Vũ trụ luận

    うちゅうろん - [宇宙論]
  • Vũ trụ quan

    うちゅうかん - [宇宙観]
  • Vũ điệu

    ぶよう - [舞踊]
  • Vũ đoàn

    ばれーだん - [バレー団]
  • Vũ đài

    ぶだい - [舞代], どひょう - [土俵], とうぎじょう - [闘技場] - [ĐẤu kỸ trƯỜng], アリーナ
  • Vũ đài chính trị

    せいじぶだい - [政治舞台]
  • Vũng lầy

    しょうたく - [沼沢]
  • Vũng nóng chảy

    ようゆうち - [溶融池], explanation : 溶融部分で、アーク熱により池のようになっている部分。
  • Vũng nước

    みずたまり - [水溜り] - [thỦy lỰu], con đường nào cũng có những vũng nước: どんな通り道にも水溜りはある。, luxy,...
  • Vũng tàu đậu

    ドック
  • Vơ vét

    たかる - [集る], あつめる - [集める]
  • Vươn

    ひろげる - [広げる], のばす - [伸ばす], さしのべる - [差し伸べる], vươn cổ: 首を差し伸べる
  • Vươn lên

    たちあがる - [立ち上がる], ふるう - [奮う], nỗ lực vươn lên hết mình: 全力を奮う
  • Vươn lên sừng sững

    そびえる - [聳える], được dãy himalaya vươn lên sừng sững bao quanh: 堂々とそびえるヒマラヤ山脈に囲まれている
  • Vươn mình

    ていしんする - [挺身する]
  • Vươn ra

    さしだす - [差し出す]
  • Vươn rộng

    のべる - [延べる]
  • Vươn vai

    のびをする, くびをのばす - [首を伸ばす]
  • Vương giả

    きぞく - [貴族], おうじゃ - [王者], くんしゅ - [君主], けんじゃ - [賢者], せいけん - [聖賢], ロイヤル, sống một cuộc...
  • Vương hầu

    おうこう - [王侯]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top