Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vũng tàu đậu

n

ドック

Xem thêm các từ khác

  • Vơ vét

    たかる - [集る], あつめる - [集める]
  • Vươn

    ひろげる - [広げる], のばす - [伸ばす], さしのべる - [差し伸べる], vươn cổ: 首を差し伸べる
  • Vươn lên

    たちあがる - [立ち上がる], ふるう - [奮う], nỗ lực vươn lên hết mình: 全力を奮う
  • Vươn lên sừng sững

    そびえる - [聳える], được dãy himalaya vươn lên sừng sững bao quanh: 堂々とそびえるヒマラヤ山脈に囲まれている
  • Vươn mình

    ていしんする - [挺身する]
  • Vươn ra

    さしだす - [差し出す]
  • Vươn rộng

    のべる - [延べる]
  • Vươn vai

    のびをする, くびをのばす - [首を伸ばす]
  • Vương giả

    きぞく - [貴族], おうじゃ - [王者], くんしゅ - [君主], けんじゃ - [賢者], せいけん - [聖賢], ロイヤル, sống một cuộc...
  • Vương hầu

    おうこう - [王侯]
  • Vương miện

    ていかん - [帝冠] - [ĐẾ quan], クラウン, かんむり - [冠] - [quan], おうかん - [王冠], えいかん - [栄冠], vương miện đúp:...
  • Vương phi

    おうひ - [王妃]
  • Vương quốc

    おうこく - [王国], vương quốc thái lan: タイ王国, một vương quốc lớn mạnh đầy tự hào: 強大で誇り高き王国
  • Vương quốc Anh-UK

    ユーケイ, category : 取引
  • Vương quốc Triều Tiên thời xưa

    くだら - [百済] - [bÁch tẾ]
  • Vương tôn công tử

    きぞく - [貴族], sống một cuộc sống như vương tôn công tử: 王侯貴族のような生活をする, hưởng thụ một cuộc sống...
  • Vương tử

    おうじ - [王子]
  • Vương vãi

    ちらかる - [散らかる]
  • Vương vấn tình cảm

    みれんがある - [未練がある], anh ấy vẫn còn vương vấn tình cảm với cô ấy.: 彼はまだ彼女に未練がある。
  • Vương đầy

    だらけ, vương đầy bùn: 泥~
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top