Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vương giả

Mục lục

adj

きぞく - [貴族]
sống một cuộc sống vương giả: 王侯貴族のような生活をする
hưởng thụ một cuộc sống vương giả: 王侯貴族のような暮らしを満喫する
おうじゃ - [王者]
くんしゅ - [君主]
けんじゃ - [賢者]
せいけん - [聖賢]
ロイヤル

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top