Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vương tôn công tử

n, exp

きぞく - [貴族]
sống một cuộc sống như vương tôn công tử: 王侯貴族のような生活をする
hưởng thụ một cuộc sống như vương tôn công tử: 王侯貴族のような暮らしを満喫する
vương tôn công tử: 王侯貴族

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top