Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vườn

Mục lục

n

ていえん - [庭園]
vườn/công viên công cộng: 共同庭園
một cái vườn xinh xắn: 凝った庭園
vườn kỷ niệm: 記念した庭園
てい - [庭]
その - [園]
こうえん - [公園]
がくえん - [学園]
ガーデン
Mở tiệc tổ chức ngoài vườn: ガーデン・パーティーを開く
えん - [園]
vườn dừa: ココナッツ園
vườn cao su: ゴム園
vườn dương xỉ: シダ園
vườn chuối: バナナ園
vườn hồng: バラ園
vườn nho: ブドウ園
vường mẫu đơn: ぼたん園
vườn Eden: エデンの園
vườn nuôi gấu: クマ園

Xem thêm các từ khác

  • Vượn

    ゴリラ
  • Vượt

    ついこす - [追越す], ちょうかする - [超過する], こえる - [超える], (こんなんを)こくふくする - [克服する(困難を)]
  • Vượt biển

    うみをわたる - [海を渡る], うみをこえる - [海を越える]
  • Vượt quá

    ちょうか - [超過する], すぎる - [過ぎる], こす - [越す], こえる - [超える], こえる - [越える], オーバーする, うわまわる...
  • Vạc

    つる - [鶴]
  • Vạch

    せんをひく - [線を引く]
  • Vạch bên

    サイド゙ウォール
  • Vại

    つぼ, ジャー
  • Vạn

    まん - [万] - [vẠn], một vạn yên: 一万円
  • Vạn nhất

    まんいち - [万一], もしかしたら - [若しかしたら], もしかすると - [若しかすると]
  • Vạt

    たけ - [丈], すそ - [裾], おりかえし - [折り返し]
  • Vải

    ライチ, ぬのじ - [布地] - [bỐ ĐỊa], ぬの - [布], きじ - [生地], vải mỏng ( tơ lụa): ふんわりとした生地
  • Vải vẽ

    キャンバス
  • Vảng thỏi

    きんかい - [金塊], nhập lậu vàng thỏi: 金塊の密輸, vàng thỏi tự nhiên: 天然の金塊
  • Vảy

    うろこ - [鱗]
  • Vấn

    まく - [巻く], とう - [問う], たずねる - [訊ねる]
  • Vất

    なげる - [投げる], なげすてる - [投げ棄てる], すてる - [捨てる]
  • Vẩy

    まく - [撒く]
  • Vẫn

    やはり - [矢張り], やっぱり - [矢っ張り], いぜん - [依然], まだ - [未だ] - [vỊ], dù đang bị ốm anh ta vẫn tiếp tục...
  • Vẫn thế

    なお - [尚], いぜん - [依然], sau 20 phút thi đấu thêm, 2 đội vẫn giữ tỉ số 2 đều (tỉ số vẫn thế, vẫn là 2 đều):...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top