Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vườn hoa hồng

n

ばらえん - [薔薇園] - [? ? VIÊN]

Xem thêm các từ khác

  • Vườn quýt

    みかんばたけ - [みかん畑]
  • Vườn quả

    オーチャード
  • Vườn rau

    さいえん - [菜園]
  • Vườn trước

    ぜんてい - [前庭], con cự đà của nhà hàng xóm bò vào sân trước nhà tôi, vì vậy tôi đành phải từ bỏ ý định đi gửi...
  • Vườn trẻ

    ようちえん - [幼稚園], やさいばたけ - [野菜畑], たくじしょ - [託児所], いくじえん - [育児園], gửi con ở vườn trẻ:...
  • Vườn ươm

    なえどこ - [苗床], なえぎ - [苗木], lấy ra từ vườn ươm: 苗床から移す, đất dùng cho vườn ươm: 苗床用の土
  • Vườn ở bên trong các lâu đài, điện thờ

    ないえん - [内苑] - [nỘi uyỂn], vườn bên trong điện thờ meiji: 神宮の内苑
  • Vượn cáo

    きつねざる - [狐猿] - [hỒ viÊn]
  • Vượn hoang dã

    やえん - [野猿]
  • Vượn người

    るいじんえん - [類人猿]
  • Vượn tay dài

    てながざる - [手長猿] - [thỦ trƯỜng viÊn]
  • Vượt (quá)

    こえる - [越える], vượt qua mức độ của đồng yên: _円台を越える, vượt qua điểm trung bình của lớp: ~でクラスの平均点を越える,...
  • Vượt biên

    えっきょう - [越境する], những người mexico vượt biên giới để vào nước mỹ.: メキシコ人たちは越境してアメリカへ入った。
  • Vượt biên trái phép vào một quốc gia

    みつにゅうこくする - [密入国する]
  • Vượt cấp

    とびあがる - [飛び上がる], từ năm thứ nhất vuợt cấp lên năm thứ ba: 一年生から三年生に飛び上がる
  • Vượt khó khăn

    こんなんをこくふくする - [困難を克服する]
  • Vượt lên

    やりすごす - [やり過ごす], こえる - [越える]
  • Vượt lên dẫn đầu

    かちこし - [勝ち越し]
  • Vượt lên trên

    あっとう - [圧倒する], のりこえる - [乗り越える]
  • Vượt ngục

    はろう - [破牢する] - [phÁ lao], だつごくする - [脱獄する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top