Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vượt khó khăn

n

こんなんをこくふくする - [困難を克服する]

Xem thêm các từ khác

  • Vượt lên

    やりすごす - [やり過ごす], こえる - [越える]
  • Vượt lên dẫn đầu

    かちこし - [勝ち越し]
  • Vượt lên trên

    あっとう - [圧倒する], のりこえる - [乗り越える]
  • Vượt ngục

    はろう - [破牢する] - [phÁ lao], だつごくする - [脱獄する]
  • Vượt qua

    やりすごす - [やり過ごす], またぐ - [跨ぐ], のりこえる - [乗り越える], ぬく - [抜く], においこせる - [追い越せる],...
  • Vượt qua khỏi

    いいかげんにする - [いい加減にする]
  • Vượt qua núi

    やまをこくふくする - [山を克服する]
  • Vượt qua được

    たえる - [堪える]
  • Vượt quyền

    えっけん - [越権], hành vi vượt quyền: 越権行為, coi là một hành vi quyền: ~を越権行為と見なす, có hành vi vượt quyền:...
  • Vượt quá biên

    オーバトップ
  • Vượt quá thẩm quyền

    えっけん - [越権], hành vi vượt quá thẩm quyền: 越権行為, coi là một hành vi vượt quá thẩm quyền: ~を越権行為と見なす,...
  • Vượt thẩm quyền

    えっけん - [越権], hành vi vượt thẩm quyền: 越権行為, coi là một hành vi vượt thẩm quyền: ~を越権行為と見なす,...
  • Vượt trội

    ひいでる - [秀でる], あっとうてき - [圧倒的], しのぐ - [凌ぐ], まさる - [勝る], ばつぐんの - [抜群の], vượt trội...
  • Vượt đèn đỏ

    しんごうむし - [信号無視]
  • Vướng mắc

    つかえる - [支える], chiếc bàn vướng cửa không cho vào phòng được: テーブルがドアに支えて部屋の中に入らない
  • Vướng phải

    かかえる - [抱える]
  • Vạch chia

    めもり - [目盛り]
  • Vạch chia lớn nhất

    さいだいめもり - [最大目盛]
  • Vạch chia nhỏ nhất

    さいしょうめもり - [最小目盛]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top