- Từ điển Việt - Nhật
Vượt qua
Mục lục |
v
やりすごす - [やり過ごす]
またぐ - [跨ぐ]
のりこえる - [乗り越える]
- vượt qua sự đau khổ: 悲しみを乗り越える
ぬく - [抜く]
においこせる - [追い越せる]
とおる - [通る]
- Mayumi đã vượt qua vòng một cuộc thi hoa hậu Nhật Bản.: 真由美はミス日本の一次予選を通った。
とうげをこす - [峠を越す]
- Chúng ta đã vượt qua phần khó khăn nhất của công việc: この仕事も峠を越した。
- Anh ấy đã qua khỏi cơn nguy hiểm.: 彼の病気も峠を越した。
つつく - [突く]
- Con tàu băng qua bóng đêm: 列車は夜の闇をついて走った.
つく - [突く]
こす - [越す]
- vượt qua núi: 山を ~
こえる - [越える]
- vượt qua mức độ của đồng yên: _円台を越える
- vượt qua điểm trung bình của lớp: ~でクラスの平均点を越える
くぐりぬける - [くぐり抜ける]
- tìm cách vượt qua vô số chướng ngại vật: 数々の修羅場を何とかくぐり抜ける
おいぬく - [追い抜く]
- Em trai tôi vượt qua người chạy phía trước ngay trước vạch đích.: 弟はゴール直前で先頭走者を追い抜いた。
おいこす - [追い越す]
- Chiếc xe của anh ta vượt qua chiếc xe buýt.: 彼の車がバスを追い越した。
- Khẩu hiệu của công ty chúng tôi là "Đuổi kịp công ty X và vượt qua họ".: 「X社に追い付き、追い越せ」が我が社のスローガンだ。
うかる - [受かる]
- Tôi phải học hành chăm chỉ để vượt qua kì thi: 試験に受かるために、一生懸命勉強しなければならない
- Tôi nghĩ rằng bạn có khả năng vượt qua kì thi: あなたは試験に受かる能力があると私は確信している
Kinh tế
ふっしょくする - [払拭する]
- Category: 財政
Xem thêm các từ khác
-
Vượt qua khỏi
いいかげんにする - [いい加減にする] -
Vượt qua núi
やまをこくふくする - [山を克服する] -
Vượt qua được
たえる - [堪える] -
Vượt quyền
えっけん - [越権], hành vi vượt quyền: 越権行為, coi là một hành vi quyền: ~を越権行為と見なす, có hành vi vượt quyền:... -
Vượt quá biên
オーバトップ -
Vượt quá thẩm quyền
えっけん - [越権], hành vi vượt quá thẩm quyền: 越権行為, coi là một hành vi vượt quá thẩm quyền: ~を越権行為と見なす,... -
Vượt thẩm quyền
えっけん - [越権], hành vi vượt thẩm quyền: 越権行為, coi là một hành vi vượt thẩm quyền: ~を越権行為と見なす,... -
Vượt trội
ひいでる - [秀でる], あっとうてき - [圧倒的], しのぐ - [凌ぐ], まさる - [勝る], ばつぐんの - [抜群の], vượt trội... -
Vượt đèn đỏ
しんごうむし - [信号無視] -
Vướng mắc
つかえる - [支える], chiếc bàn vướng cửa không cho vào phòng được: テーブルがドアに支えて部屋の中に入らない -
Vướng phải
かかえる - [抱える] -
Vạch chia
めもり - [目盛り] -
Vạch chia lớn nhất
さいだいめもり - [最大目盛] -
Vạch chia nhỏ nhất
さいしょうめもり - [最小目盛] -
Vạch dấu
マーカ -
Vạch dừng
ていしせん - [停止線] - [ĐÌnh chỈ tuyẾn], vượt vạch dừng: 停止線を越える -
Vạch giới hạn
げんていする - [限定する], げんかいをさだめる - [限界を定める] -
Vạch khung thành
ゴールライン -
Vạch khuôn
かたきず - [型きず]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.