Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vượt trội

Mục lục

adj

ひいでる - [秀でる]
Vượt trội trong lĩnh vực nghệ thuật: 一芸に秀でている
あっとうてき - [圧倒的]
phô bày một sức mạnh vuợt trội : 圧倒的な強さを見せつける
しのぐ - [凌ぐ]
まさる - [勝る]

Kinh tế

ばつぐんの - [抜群の]
Category: 財政

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top