Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vạch trung tuyến

n

ハーフウェイライン

Xem thêm các từ khác

  • Vạch trần

    さらけだす - [さらけ出す], あばく, あばく - [暴く], あかす - [明かす], vạch trần những yếu điểm của~: ~の弱い部分をさらけ出す,...
  • Vạch trần tin tức

    インフォメーションディスクロージャー
  • Vạch tải (tàu biển)

    せきさいせん - [積載線], category : 対外貿易
  • Vạch xuất phát

    スタートライン
  • Vạch áo

    いふくをひろげる - [衣服を広げる]
  • Vạch đánh dấu

    あいまーく - [合いマーク]
  • Vạch đích

    ゴールライン, sự đối kháng ở vạch đích: ゴールラインでの抵抗, người chạy đã chạy bằng toàn bộ sức lực đến...
  • Vạm vỡ

    きょうりょく - [強力], たくましい - [逞しい], lồng ngực vạm vỡ: たくましい胸
  • Vạn Lý Trường Thành

    ばんりのちょうじょう - [万里の長城] - [vẠn lÝ trƯỜng thÀnh]
  • Vạn bất đắc dĩ

    まんいち - [万一], ばんやむをえなければ - [万已むを得なければ] - [vẠn dĨ ĐẮc], ばんやむをえなければ - [万止むを得なければ]...
  • Vạn người

    ばんじん - [万人] - [vẠn nhÂn]
  • Vạn niên

    いちまんねん - [一万年]
  • Vạn năng

    ばんのう - [万能] - [vẠn nĂng], thuốc vạn năng: 万能薬
  • Vạn phúc

    ばんふく - [晩福], ばんぷく - [万福] - [vẠn phÚc]
  • Vạn phần chu đáo

    ばんぜん - [万全] - [vẠn toÀn]
  • Vạn sự

    ばんじ - [万事]
  • Vạn sự như ý

    ばんじにょい - [万事如意]
  • Vạn tuế

    ばんざい - [万歳]
  • Vạn vật

    ユニバース, ばんぶつ - [万物]
  • Vạn vật hấp dẫn

    ばんゆういんりょく - [万有引力]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top