Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vấn đề tranh cãi

exp

そうてん - [争点]
vấn đề tranh cãi chủ yếu trong chương trình nghị sự.: 政策についての有力な争点
tranh chấp lãnh thổ trở thành vấn đề tranh cãi mấy thập niên qua: 数十年来の争点となっている領土問題

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top