- Từ điển Việt - Nhật
Vấu cắm
Kỹ thuật
インサート
- Category: 成形
- Explanation: 成形品の補強、アンダーカットの成形などのために、成形品中に埋込むものをいう。熱成形ではシートで包み込む状態となる。材質は、木、金属、合成樹脂などが使用されている。
ボス
- Explanation: ダイカストに作られた突起部分。成形品にネジなどを取付けるため、突起させてある形状。
Xem thêm các từ khác
-
Vấu dẫn động
ドライビングクロー -
Vấu hãm đỗ xe
パッキングロックポール -
Vấu kẹp
ヨーク -
Vấu kẹp nối
ジョイントヨーク -
Vấu ly hợp
クラッチボス -
Vấu lưỡi cày
クロー -
Vấu truyền động
ドライビングクロー -
Vấu định vị
ロケーチングラグ -
Vấy bùn
どろでおおわれる - [泥でおおわれる] -
Vấy bẩn
けがれる - [汚れる], スマッジ, mực sẽ bám dính vào bản in của anh và có thể làm vấy bẩn cái trống: インクが版に付着してしまい、ドラムが汚れる可能性があります,... -
Vấy bẩn lên
けがす - [汚す] -
Vấy máu
ちでよごれる - [血で汚れる] -
Vần luật
おんりつ - [音律] - [Âm luẬt], chấp nhận vần luật: 音律認可 -
Vần ép
はんかいおん - [半諧音] - [bÁn giai Âm] -
Vần điệu
いん - [韻], bài thơ này có vần điệu.: この詩は韻を踏んでいる。 -
Vầng hào quang
コロナ, こうかん - [光環], オーラ, ranh giới vầng hào quang: 光環境, vầng hào quang xung quanh mặt trăng: 月のオーラ, những... -
Vầng mặt trời
にちりん - [日輪] - [nhẬt luÂn] -
Vầng trán
ひたい - [額] -
Vầng trăng
つき - [月] -
Vầng ánh sáng
こうかん - [光環], viền ngoài vầng ánh sáng : 光環境
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
