Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vấu hãm đỗ xe

Kỹ thuật

パッキングロックポール

Xem thêm các từ khác

  • Vấu kẹp

    ヨーク
  • Vấu kẹp nối

    ジョイントヨーク
  • Vấu ly hợp

    クラッチボス
  • Vấu lưỡi cày

    クロー
  • Vấu truyền động

    ドライビングクロー
  • Vấu định vị

    ロケーチングラグ
  • Vấy bùn

    どろでおおわれる - [泥でおおわれる]
  • Vấy bẩn

    けがれる - [汚れる], スマッジ, mực sẽ bám dính vào bản in của anh và có thể làm vấy bẩn cái trống: インクが版に付着してしまい、ドラムが汚れる可能性があります,...
  • Vấy bẩn lên

    けがす - [汚す]
  • Vấy máu

    ちでよごれる - [血で汚れる]
  • Vần luật

    おんりつ - [音律] - [Âm luẬt], chấp nhận vần luật: 音律認可
  • Vần ép

    はんかいおん - [半諧音] - [bÁn giai Âm]
  • Vần điệu

    いん - [韻], bài thơ này có vần điệu.: この詩は韻を踏んでいる。
  • Vầng hào quang

    コロナ, こうかん - [光環], オーラ, ranh giới vầng hào quang: 光環境, vầng hào quang xung quanh mặt trăng: 月のオーラ, những...
  • Vầng mặt trời

    にちりん - [日輪] - [nhẬt luÂn]
  • Vầng trán

    ひたい - [額]
  • Vầng trăng

    つき - [月]
  • Vầng ánh sáng

    こうかん - [光環], viền ngoài vầng ánh sáng : 光環境
  • Vẩn vơ

    むいみな - [無意味な], ぼんやりした, あいまいな
  • Vẩy hàn

    スラグ, category : 溶接, explanation : 溶接部に生じる非金属物質。滓。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top