Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vần ép

n

はんかいおん - [半諧音] - [BÁN GIAI ÂM]

Xem thêm các từ khác

  • Vần điệu

    いん - [韻], bài thơ này có vần điệu.: この詩は韻を踏んでいる。
  • Vầng hào quang

    コロナ, こうかん - [光環], オーラ, ranh giới vầng hào quang: 光環境, vầng hào quang xung quanh mặt trăng: 月のオーラ, những...
  • Vầng mặt trời

    にちりん - [日輪] - [nhẬt luÂn]
  • Vầng trán

    ひたい - [額]
  • Vầng trăng

    つき - [月]
  • Vầng ánh sáng

    こうかん - [光環], viền ngoài vầng ánh sáng : 光環境
  • Vẩn vơ

    むいみな - [無意味な], ぼんやりした, あいまいな
  • Vẩy hàn

    スラグ, category : 溶接, explanation : 溶接部に生じる非金属物質。滓。
  • Vẫn chưa

    み - [未]
  • Vẫn còn

    まだ, なお - [尚], trên núi dù là mùa hè vẫn còn lạnh: 山の上は夏でも~寒い
  • Vẫn giống như thế

    これとおなじ - [これと同じ]
  • Vẫn như thế

    いぜん - [依然], sau 20 phút thi đấu thêm, tỷ số của 2 đội vẫn như thế, vẫn là 2 đều: 20分の延長戦を終えても、両チームは依然2-2の同点だった,...
  • Vẫn đi bất chấp bệnh tật

    びょうきをおしていく - [病気を押して行く] - [bỆnh khÍ Áp hÀnh]
  • Vẫy gọi

    よびかける - [呼び掛ける]
  • Vẫy gọi xe tắc xi

    てをふってたくしーをよぶ - [手を振ってタクシーを呼ぶ], たくしーをよぶ - [タクシーを呼ぶ]
  • Vẫy vùng

    もがく
  • Vẫy xe đi nhờ

    サムアライド
  • Vẫy đến

    よびだす - [呼び出す]
  • Vận chuyển

    うんそうする - [運送する], うんちん - [運賃], うんてんする - [運転する], てんそうする - [転送する], はこぶ - [運ぶ],...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top