Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vận đơn đường không

Mục lục

Kinh tế

こうくううんそうじょう - [航空運送状]
こうくうかもつしょうけん - [航空貨物証券]
こうくうかもつひきかえしょう - [航空貨物引換証]
こうくうしゅっかつうちしょ - [航空出荷通知書]
こうくうゆそうしょうけん - [航空輸送証券]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top