Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vận tải

Mục lục

n

===== うんちん - [運賃] =====: cước vận tải

cước vận tải không bao gồm chiết khấu: 割引なしの正規運賃
vận tải bằng tàu chợ: チャーター運賃
giá gồm cước vận chuyển (cước vận tải) và hoa hồng (CFC): 運賃・手数料込み値段
giá gồm cước vận chuyển (cước vận tải), phí bảo hiểm, hoa hồng và lãi suất (CIF&I): 運賃・保険料・手数料および利息込み値段
うんそうする - [運送する]
うんぱん - [運搬する]
ゆそうする - [輸送する]

Kinh tế

うんぱん/ゆそう - [運搬/輸送]
ゆそう - [輸送]
Category: 対外貿易

Kỹ thuật

トランスポート
ゆそう - [輸送]

Xem thêm các từ khác

  • Vận tốc

    そくりょく - [速力], そくど - [速度], スピード, ヴェロシティ, ベロシティ
  • Vận văn

    いんぶん - [韻文]
  • Vận động

    うんどう - [運動する], うんどう - [運動], うごかす - [動かす], モーチブ, vận động 20 phút một ngày: 一日に20分間運動する,...
  • Vật

    もの - [物], ぶったい - [物体] - [vẬt thỂ], アイテム
  • Vật giả

    ダミー
  • Vật gốc

    オリジナル, băng video gốc: オリジナルのビデオ
  • Vật liệu phủ

    フェーシング
  • Vật phủ

    オーバレー
  • Vật vã

    のたうつ, くねらす, うねる
  • Vật đỡ

    クラッチ
  • Vắng

    しずかな - [静かな], さびれた, がらがら, ガラガラ, vào dịp lễ hội obon, trung tâm thành phố vắng tanh vắng ngắt: お盆の時期、都心はがらがらだ。,...
  • Vắt

    ひる - [蛭], ひねる - [捻る], ねじる - [捻じる], つりさがる - [吊り下がる], だっすい - [脱水する], しめる - [締める],...
  • Vằn

    ストライプ
  • Vặn

    しめる - [締める], ねじふせる - [ねじ伏せる], ねじる - [捻じる], ひねる - [捻る], ぐるぐるまわす - [ぐるぐる回す],...
  • Vặn khoá

    かぎをねじる - [鍵をねじる]
  • Vặn vẹo

    しつもんをあびせる - [質問を浴びせる]
  • Vặt

    もぐ - [椀ぐ]
  • Vẹt

    おうむ
  • Vẻ

    ニュアンス
  • Vẽ

    かくする - [画する], かくく - [画く], かく - [書く], えがく - [描く] - [miÊu], ペイント, vẽ đường ranh giới: 境界を画する,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top