Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vật kia

n

あれ
không phải cái đó. Vật kia kìa: ううん。それじゃない。向こうにあるあれ
Cái kia. Cái to và lấp lánh kia kìa: あれ。あの大きくてキラキラ輝いてるやつ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top