Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vắng

Mục lục

adj, adv

しずかな - [静かな]
さびれた
がらがら
vào dịp lễ hội Obon, trung tâm thành phố vắng tanh vắng ngắt: お盆の時期、都心はがらがらだ。
Đường XYZ vắng tanh (hầu như chẳng có người): XYZ通りの歩道はがらがらだ[人通りがほとんどない]。
ガラガラ
vắng tanh: ガラガラに空いている。
đi trên chuyến tàu vắng tanh lúc xuất phát: ガラガラの始発電車に乗る

Xem thêm các từ khác

  • Vắt

    ひる - [蛭], ひねる - [捻る], ねじる - [捻じる], つりさがる - [吊り下がる], だっすい - [脱水する], しめる - [締める],...
  • Vằn

    ストライプ
  • Vặn

    しめる - [締める], ねじふせる - [ねじ伏せる], ねじる - [捻じる], ひねる - [捻る], ぐるぐるまわす - [ぐるぐる回す],...
  • Vặn khoá

    かぎをねじる - [鍵をねじる]
  • Vặn vẹo

    しつもんをあびせる - [質問を浴びせる]
  • Vặt

    もぐ - [椀ぐ]
  • Vẹt

    おうむ
  • Vẻ

    ニュアンス
  • Vẽ

    かくする - [画する], かくく - [画く], かく - [書く], えがく - [描く] - [miÊu], ペイント, vẽ đường ranh giới: 境界を画する,...
  • Vế

    もも - [腿]
  • Vết

    こんせき - [痕跡], あと - [痕], しみ - [染み], せき - [跡], トラック, トレース, トレール
  • Vết châm

    ちくちく
  • Về

    おかえり - [お帰り], かえる - [帰る], かかる - [係る], かかわる - [関わる], かんする - [関する], anh lái xe về an toàn...
  • Về mặt

    かみ - [上], về mặt đạo lý thì thái độ của anh ta là không chấp nhận được: 道理の~では彼の態度が認められない。
  • Về sau

    さては, とことん
  • Về số

    ギアをもどす - [ギアを戻す], シフトダウン, チェンジダウン, category : 自動車, explanation : スピードが落ちてきたり、追い越しなどで力強い加速が必要になった時、4速から3速、3速から2速というように、よりギヤ比の大きいギヤへとシフトチェンジすること。,...
  • Vọng phu

    ごてんじょちゅう - [ご殿女中]
  • Vỏ

    シェル, さや - [鞘], かわ - [皮], から - [殻], おもて - [表], ケーシング, ケース, ジャケット, スリーブ, bóc vỏ táo:...
  • Vỏ cứng

    ハードカバー, かいこう - [介甲] - [giỚi giÁp], チル
  • Vỏ sò

    かき - [牡蠣] - [mẪu *], かいがら - [貝殻], あおがい - [青貝] - [thanh bỐi], クラムシェル, vỏ sò được làm thành những...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top