Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vặn lại (với người trên)

n, exp

くちごたえ - [口答え]
cả gan vặn lại: ふてぶてしい口答え
vặn lại cấp trên một cách xấc xược: 上司に対する生意気な口答え
thằng bé láo xược đã vặn lại mẹ nó: その横柄な少年は、母親に口答えした
không được vặn lại (cãi lại) giáo viên như thế, hãy tỏ ra lễ phép đi: そんなふうに先生に向かって口答えしてはいけない、少しは敬意を表しなさい

Xem thêm các từ khác

  • Vặn tay lái

    きりかえす - [切り返す]
  • Vặn đồng hồ

    とけいをまく - [時計を捲く]
  • Vặn ốc

    ねじをとりつける - [ねじを取付ける]
  • Vặt răng

    はをいっぽのる - [歯を一本折る] - [xỈ nhẤt bẢn triẾt]
  • Vặt vãnh

    れいさい - [零細]
  • Vẹn toàn

    かんぜんに - [完全に]
  • Vẹo

    わんきょくする - [湾曲する], まがる - [曲がる]
  • Vẻ buồn ngủ

    ねむけ - [眠気], làm tỉnh ngủ: 眠気覚まし
  • Vẻ bề ngoài

    ようす - [様子], ようし - [容姿], みため - [見た目], みかけ - [見掛け], ふり - [振り], ふうぼう - [風貌] - [phong mẠo],...
  • Vẻ bề ngoài của con người

    にんてい - [人体] - [nhÂn thỂ], máy tính dùng lượng giác học để tính toán vị trí các điểm trên cơ thể con người trong...
  • Vẻ duyên dáng

    がち - [雅致]
  • Vẻ hoa mỹ

    かび - [華美], quá hoa mỹ: 行き過ぎた華美, vẻ hoa mỹ mang phong cách phương Đông: 東洋的華美
  • Vẻ lịch sự

    せんれん - [洗練]
  • Vẻ lộng lẫy

    かび - [華美], vẻ lộng lẫy mang phong cách phương Đông: 東洋的華美, quá lộng lẫy: 行き過ぎた華美
  • Vẻ mặt

    ルックス
  • Vẻ mặt tươi cười

    えがお - [笑顔]
  • Vẻ mặt tươi tỉnh

    えがお - [笑顔]
  • Vẻ mặt điềm tĩnh

    すましがお - [澄まし顔]
  • Vẻ mỹ lệ

    かび - [華美], quá mỹ lệ: 行き過ぎた華美, vẻ mỹ lệ mang phong cách phương Đông: 東洋的華美
  • Vẻ ngoài

    ふうてい - [風体] - [phong thỂ], さま - [様], vẻ bề ngoài của anh ta trông giống hệt anh m.: その男の人相風体は m 氏にそっくりだった.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top