Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vết đốm

n

ぶち - [斑] - [BAN]

Xem thêm các từ khác

  • Về...

    について - [に就いて]
  • Về hưu

    たいしょくする - [退職する], いんきょ - [隠居する], Ông ấy về hưu và sống bằng lương hưu.: 彼は隠居して年金生活をしている。
  • Về khuya

    ふける - [更ける], đêm về khuya: 夜は更けていた
  • Về kép

    デュアルホーミング, デュアルホームド
  • Về mặt khác

    そのほか - [その他], chúng tôi có những khóa học tiếng anh và tiếng trung mặt khác chúng tôi còn có rất nhiều khóa học...
  • Về mặt địa lý

    ちりてき - [地理的]
  • Về nhà

    いえへかえる - [家へ帰る], きたくする - [帰宅する], bảy giờ sẽ về nhà: 7時には帰宅する, mệt mỏi về nhà từ ~:...
  • Về nước

    きこく - [帰国], きこくする - [帰国する], くにへかえる - [国へ帰る], về nước mang tính lịch sử: 帰国の歴史的な帰国,...
  • Về phía

    にたいする - [に対する]
  • Về phương diện kỹ thuật

    ぎじゅつめんで - [技術面で]
  • Về phương diện tiện nghi

    べんぎじょう - [便宜上], vì sự tiện nghi và trên phương diện tiện nghi.: 便宜上, 便宜のため, liên minh trên cơ sở tiện...
  • Về quê

    いなかへかえる - [田舎へ帰る], きせい - [帰省], きせいする - [帰省する], về quê cuối năm: 年末帰省, tôi đã về...
  • Về quê hương

    きせい - [帰省], きせいする - [帰省する], về quê cuối năm: 年末帰省, tôi đã về quê vào kì nghỉ noel: クリスマス休暇に帰省した,...
  • Về quê ăn Tết

    きせいしてかぞくとともにしんねんをいわう - [帰省して家族とともに新年を祝う]
  • Về rồi à

    おかえり - [お帰り], おかえりなさい - [お帰りなさい], anh đã về rồi à ! chúng tôi đã rất nhớ anh (rất buồn...
  • Về số chậm

    ダウンシフト
  • Về sớm

    早退
  • Về thăm quê

    ききょう - [帰郷] - [quy hƯƠng], きせい - [帰省], きせいする - [帰省する], cho phép về thăm quê (trở về nhà, hồi hương):...
  • Về tổ quốc

    きこく - [帰国], きこくする - [帰国する], về nước mang tính lịch sử: 帰国の歴史的な帰国, về nước đột ngột do...
  • Về việc

    ...について, において, における, にたいして - [に対して], にたいする - [に対する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top