Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vết cắn

n

こうしょう - [咬傷] - [GIẢO THƯƠNG]
(Triệu chứng bệnh) phát sinh sau vết cắn của côn trùng: 昆虫咬傷の後に発生する〔症状などが〕
Bị cắn: 咬傷を受ける
Hòn đá có tác dụng chữa vết rắn cắn: ヘビ咬傷に効く石
かみ - [咬み]
phản ứng mẩn ngứa (dị ứng) với vết rắn cắn hay bọ cắn: ヘビの咬み傷や虫の刺し傷へのアレルギー反応
vết cắt khủng khiếp: ひどい咬み傷
vết cắn vào tay: 手の咬み傷
vết cắn sâu hoắm: 深い咬み傷

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top