Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vết nứt dạng tóc

Kỹ thuật

ヘアクラック

Xem thêm các từ khác

  • Vết nứt hình elip

    だえんじょうきれつ - [だ円状き裂]
  • Vết nứt nẻ

    ひび - [罅], あかぎれ - [皹] - [quÂn], あかぎれ - [皸] - [quÂn], về vấn đề này thì đã có vết rạn nứt trong mối quan...
  • Vết nứt quầng sáng

    ごーすとけっかん - [ゴースト欠陥]
  • Vết nứt rạn nhỏ

    ヘアライン
  • Vết nứt trên miếng núi lửa

    くれーたわれ - [クレータ割れ]
  • Vết nứt tầng ôzôn

    オゾンクラック
  • Vết rách

    やぶれめ - [破れ目]
  • Vết răng cưa

    いんでんてーしょんほう - [インデンテーション法]
  • Vết rạn

    リフト, きれつ - [亀裂], クラック, クレーズ, くれーたわれ - [クレータ割れ], explanation : 壁などに入るひび割れ。///材料の外面又は、その全厚さを貫通しているか又は貫通していない割れ目。製品の表面から内部に広がった裂け目。,...
  • Vết rạn Griffith

    ぐりふぃすきれつ - [グリフィス亀裂]
  • Vết rạn nứt

    ひび - [罅], クラック, về vấn đề này thì đã có vết rạn nứt trong mối quan hệ giữa 2 nước: その事件で 2 国間の協力関係にひびが入った.,...
  • Vết rạn tầng ôzôn

    オゾンクラック
  • Vết sưng tấy nhỏ nhô lên trên da

    ふきでもの - [吹出物], ふきでもの - [吹き出物], vết sưng tấy đã lan rộng ra: 吹出物が広範囲にわたってできている。,...
  • Vết sẹo

    きずあと - [傷跡], きずあと - [傷痕] - [thƯƠng ngÂn], きず - [傷] - [thƯƠng], họ đã xác nhận ra cơ thể tử vong kia do vết...
  • Vết thâm tím

    だぼくしょう - [打撲傷], だぼく - [打撲], ざしょう - [挫傷] - [tỎa thƯƠng], vết thâm tím do bị ngược đãi trẻ em.:...
  • Vết thương

    しょうこん - [傷痕], しょうがい - [傷害], けが - [怪我], くつう - [苦痛], きずぐち - [疵口] - [tỲ khẨu], きずぐち...
  • Vết thương bên trong

    ないしょう - [内傷] - [nỘi thƯƠng], vết thương sâu bên trong phủ tạng: 腹腔内傷害
  • Vết thương chiến tranh

    せんそうのきずあと - [戦争の傷痕]
  • Vết thương chí mạng

    ちめいしょう - [致命傷], vết thương này không quá trầm trọng nhưng nó vẫn còn nguy hiểm đến tính mạng.: そのけがは致命傷ではなかったが、危険であることに変わりはなかった
  • Vết thương còn mới

    なまきず - [生傷] - [sinh thƯƠng]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top