Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vết thương nguy hiểm

exp

ふかで - [深手] - [THÂM THỦ]
bị thương nguy hiểm phải khâu ~ mũi: ~を_針縫う深手を負う
Bị thương khắp nơi: たくさんの深手を負った

Xem thêm các từ khác

  • Vết thương nhẹ

    けいしょう - [軽傷], あさで - [浅手] - [thiỂn thỦ], びしょう - [微傷] - [vi thƯƠng], chỉ bị một vết thương nhẹ: 軽傷で済む,...
  • Vết thương nặng

    じゅうしょう - [重傷]
  • Vết thẹo

    きずあと - [傷跡], きずあと - [傷痕] - [thƯƠng ngÂn], họ đã xác nhận ra cơ thể tử vong kia do vết thương từ lưng.: その死体は背中の傷跡から身元が確認できた
  • Vết trầy

    スコア, スコヤ
  • Vết trầy xước

    さっかしょう - [擦過傷], すりきず - [擦り傷]
  • Vết tích

    トレース, こんせき - [痕跡] - [ngÂn tÍch], いぶつ - [異物], あと - [跡], vết máu đã biến thành mầu đen khô rơi vương...
  • Vết xây xát

    スクラッチ
  • Vết xây xước

    スコーリング
  • Vết xước

    きず - [傷] - [thƯƠng], きざ - [刻] - [khẮc], スクラッチ, vết xước của đồ dệt do tháo nhầm sợi: ミスピックによる織物の傷
  • Vết xước trên mặt láng

    スコア, スコヤ
  • Vết đau

    くつう - [苦痛], tình yêu là nỗi đau đớn ngọt ngào: 恋は甘美な苦痛, nguyên tắc đau khổ và sung sướng: 苦痛・快感原則,...
  • Vết đập

    デンツ, テント
  • Vết đẽo

    ハック
  • Vết đốm

    ぶち - [斑] - [ban]
  • Về...

    について - [に就いて]
  • Về hưu

    たいしょくする - [退職する], いんきょ - [隠居する], Ông ấy về hưu và sống bằng lương hưu.: 彼は隠居して年金生活をしている。
  • Về khuya

    ふける - [更ける], đêm về khuya: 夜は更けていた
  • Về kép

    デュアルホーミング, デュアルホームド
  • Về mặt khác

    そのほか - [その他], chúng tôi có những khóa học tiếng anh và tiếng trung mặt khác chúng tôi còn có rất nhiều khóa học...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top