Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vết thẹo

n

きずあと - [傷跡]
Họ đã xác nhận ra cơ thể tử vong kia do vết thương từ lưng.: その死体は背中の傷跡から身元が確認できた
きずあと - [傷痕] - [THƯƠNG NGÂN]

Xem thêm các từ khác

  • Vết trầy

    スコア, スコヤ
  • Vết trầy xước

    さっかしょう - [擦過傷], すりきず - [擦り傷]
  • Vết tích

    トレース, こんせき - [痕跡] - [ngÂn tÍch], いぶつ - [異物], あと - [跡], vết máu đã biến thành mầu đen khô rơi vương...
  • Vết xây xát

    スクラッチ
  • Vết xây xước

    スコーリング
  • Vết xước

    きず - [傷] - [thƯƠng], きざ - [刻] - [khẮc], スクラッチ, vết xước của đồ dệt do tháo nhầm sợi: ミスピックによる織物の傷
  • Vết xước trên mặt láng

    スコア, スコヤ
  • Vết đau

    くつう - [苦痛], tình yêu là nỗi đau đớn ngọt ngào: 恋は甘美な苦痛, nguyên tắc đau khổ và sung sướng: 苦痛・快感原則,...
  • Vết đập

    デンツ, テント
  • Vết đẽo

    ハック
  • Vết đốm

    ぶち - [斑] - [ban]
  • Về...

    について - [に就いて]
  • Về hưu

    たいしょくする - [退職する], いんきょ - [隠居する], Ông ấy về hưu và sống bằng lương hưu.: 彼は隠居して年金生活をしている。
  • Về khuya

    ふける - [更ける], đêm về khuya: 夜は更けていた
  • Về kép

    デュアルホーミング, デュアルホームド
  • Về mặt khác

    そのほか - [その他], chúng tôi có những khóa học tiếng anh và tiếng trung mặt khác chúng tôi còn có rất nhiều khóa học...
  • Về mặt địa lý

    ちりてき - [地理的]
  • Về nhà

    いえへかえる - [家へ帰る], きたくする - [帰宅する], bảy giờ sẽ về nhà: 7時には帰宅する, mệt mỏi về nhà từ ~:...
  • Về nước

    きこく - [帰国], きこくする - [帰国する], くにへかえる - [国へ帰る], về nước mang tính lịch sử: 帰国の歴史的な帰国,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top