Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vệ tinh định vị toàn cầu

Kỹ thuật

じーぴーえすえいせい - [GPS衛星]

Xem thêm các từ khác

  • Vệ tính truyền thông-BS

    つうしんえいせい - [通信衛星]
  • Vệ đường

    みちばた - [道端]
  • Vệt bánh xe

    わだち, くるまのせき - [車の跡], ホイールトラック
  • Vệt giập

    うちこん - [打ちコン]
  • Vệt mặt trời

    たいようのこくてん - [太陽の黒点]
  • Vệt mực

    インクのしみ
  • Vỉ lọc dầu

    オイルストレーナ
  • Vỉ nướng

    グリル, vỉ nướng thịt: 肉のグリル, tôi không biết ...có lẽ tôi sẽ sử dụng cái vỉ này để nướng thịt gà: どうしよう...グリルドチキンでも作ろうかな,...
  • Vỉ nướng thịt

    バーベル
  • Vỉ đậy

    グリルカバー
  • Vỉa hè

    まちのはづれ - [街のはづれ], ほどう - [歩道], ほどう - [舗道], サイドウオーク, パース, フットウェイ, ペーブメント,...
  • Vị cay

    スパイス, からみ - [辛味], làm nhạt đi vị cay.: 辛味が穏やかである, làm cho vị cay nhạt đi nhất.: 最も辛味が穏やかである
  • Vị chua

    すっぱあじ - [酢っぱ味], さんみ - [酸味], vị chua của canh chua là do đâu?: カンチュアの酢っぱみは何から作るの。,...
  • Vị chát

    しぶみ - [渋味]
  • Vị giác

    みかく - [味覚]
  • Vị hôn phu

    はなむこ - [花婿], こんやくだんし - [婚約男子]
  • Vị hôn thê

    はなよめ - [花嫁], こんやくじょせい - [婚約女性], うちのやつ - [うちの奴], có những bà vợ không uống rượu, có những...
  • Vị khách

    ゲスト, おきゃくさん - [お客さん] - [khÁch], おきゃくさま - [御客様], おきゃくさま - [お客様], những vị khách ngồi...
  • Vị kỷ

    りこてき - [利己的], ががつよい - [我が強い] - [ngà cƯỜng]
  • Vị lai

    みらい - [未来]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top