Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vỉa hè

Mục lục

n

まちのはづれ - [街のはづれ]
ほどう - [歩道]
Người đi bộ phải đi trên vỉa hè.: 歩行者は歩道を歩かなければならない。
ほどう - [舗道]
Đứng giữa vỉa hè.: 舗道の真ん中に立つ
Đừng đi bộ trên đường vỉa hè ướt nhé!: ぬれた舗道を歩かないでください

Kỹ thuật

サイドウオーク
パース
フットウェイ
ペーブメント

Xem thêm các từ khác

  • Vị cay

    スパイス, からみ - [辛味], làm nhạt đi vị cay.: 辛味が穏やかである, làm cho vị cay nhạt đi nhất.: 最も辛味が穏やかである
  • Vị chua

    すっぱあじ - [酢っぱ味], さんみ - [酸味], vị chua của canh chua là do đâu?: カンチュアの酢っぱみは何から作るの。,...
  • Vị chát

    しぶみ - [渋味]
  • Vị giác

    みかく - [味覚]
  • Vị hôn phu

    はなむこ - [花婿], こんやくだんし - [婚約男子]
  • Vị hôn thê

    はなよめ - [花嫁], こんやくじょせい - [婚約女性], うちのやつ - [うちの奴], có những bà vợ không uống rượu, có những...
  • Vị khách

    ゲスト, おきゃくさん - [お客さん] - [khÁch], おきゃくさま - [御客様], おきゃくさま - [お客様], những vị khách ngồi...
  • Vị kỷ

    りこてき - [利己的], ががつよい - [我が強い] - [ngà cƯỜng]
  • Vị lai

    みらい - [未来]
  • Vị mặn

    かんみ - [鹹味] - [* vỊ], からくち - [辛口]
  • Vị ngon

    フレーバー
  • Vị ngã

    りこてき - [利己的]
  • Vị ngọt

    スイート, あまみ - [甘味] - [cam vỊ], ngô ngọt: ~ コーン, khoai lang, bánh ngọt làm từ khoai lang: ~ ポテト, món cà...
  • Vị ngữ

    じゅつご - [述語]
  • Vị nhạt

    はくみ - [薄味] - [bẠc vỊ], けいはく - [軽薄], rượu nhạt: ~ 酒
  • Vị nào

    どなた - [何方] - [hÀ phƯƠng]
  • Vị này

    どうし - [同氏]
  • Vị tha

    りたてき - [利他的], りたしゅぎ - [利他主義], がりょう - [雅量] - [nhà lƯỢng], Đức tính vị tha cao đẹp: 美しい雅量,...
  • Vị thuốc

    構成生薬
  • Vị thành niên

    みせいねん - [未成年]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top