- Từ điển Việt - Nhật
Vốn đăng ký
Mục lục |
Kinh tế
じゅけんしほん - [授権資本]
- Category: 会社・経営
- Explanation: 授権株式ともいう。///会社定款に記載された、会社が発行することのできる株式の総数のこと。会社の設立に当たっては、授権資本のうち、実際に4分の1以上を発行すればよい。///会社設立以降は、取締役会の決議で株式の総数の範囲で新株を発行することができる。また、授権株式数を発行済株式総数の4倍を超えて増加することはできないという制限が設けられている。
とうきしほんきん - [当期資本金]
- Category: 対外貿易
めいもくしほん - [名目資本]
- Category: 対外貿易
Xem thêm các từ khác
-
Vốn đầu tư
とうかしほん - [投下資本] - [ĐẦu hẠ tƯ bẢn], インベストメント, lợi nhuận thô sau khi rót vốn đầu tư: 投下資本粗利益率,... -
Vốn đầu tư thiết bị
せつびとうしきんゆう - [設備投資金融], category : 対外貿易 -
Vốn đầu tư thực hiện
はらいこみしほんがく - [払込資本額] -
Vốn ứng trước
まえばらいしほん - [前払い資本], category : 対外貿易 -
Vồ lấy
とびかかる - [飛びかかる] -
Vồ lấy ăn nghiến ngấu
つまみぐい - [つまみ食いする] -
Vồ nện
モンキー -
Vệ binh
えいへい - [衛兵] -
Vệ sinh
えいせい - [衛生], えいせいてき - [衛生的], えいせい/けんこう - [衛生/健康], けんこう - [健康], khi chăm sóc trẻ... -
Vệ sĩ
ガードマン, ガーディアン, おつき - [お付き], Ôi, không biết liệu có một anh chàng đẹp trai như leonardo dicaprio làm vệ... -
Vệ tinh
サテライト, えいせい - [衛星], vệ tinh lớn nhất của sao thổ là sao titan.: 土星の最大の衛星はタイタンである。, bây... -
Vệ tinh nhân tạo
じんつくえいせい - [人造衛星], じんこうえいせい - [人工衛星], サテライト, thành công trong việc phóng vệ tinh nhân... -
Vệ tinh phát thanh
ほうそうえいせい - [放送衛星] -
Vệ tinh phát thanh kỹ thuật số
でじたるほうそうえいせい - [デジタル放送衛星] -
Vệ tinh thám thính
ていさつえいせい - [偵察衛星] - [trinh sÁt vỆ tinh] -
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい - [データ中継技術衛星] -
Vệ tinh truyền thông
ほうそうようじんこうえいせい - [放送用人工衛星] -
Vệ tinh viễn thông
つうしんえいせい - [通信衛星], mạng thông tin không dây toàn cầu nhờ vào vệ tinh viễn thông: 通信衛星による世界無線通信網,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.