Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vợt

n

ラケット

Xem thêm các từ khác

  • Vợt bóng bàn

    ピンポンラケット
  • Vợt cầu lông

    はごいた - [羽子板] - [vŨ tỬ bẢn], trên bề mặt của vợt cầu lông thường được vẽ tranh hoặc gắn tranh ép: 羽子板の表面に絵を描き、又は押絵を付けなどする
  • Vụ aphe

    アフェア, "vụ aphe của thomas crown" (phim mỹ, năm 1999): トーマス・クラウン・アフェアー
  • Vụ bi kịch

    ひげきてきじけん - [悲劇的事件]
  • Vụ bê bối

    ぎごく - [疑獄], かいぶん - [怪聞] - [quÁi vĂn], vụ hối lộ (vụ bê bối) chính trị: 政治疑獄, vụ hối lộ (vụ bê bối)...
  • Vụ cháy

    かじ - [火事]
  • Vụ chẹt xe rồi bỏ chạy

    ひきにげじけん - [ひき逃げ事件]
  • Vụ cướp

    ごうとう - [強盗], vụ cướp có sử dụng vũ khí nguy hiểm: 凶器を使った強盗, vụ cướp có vũ trang tại ngân hàng: 銀行への武装強盗
  • Vụ giữa

    なかて - [中生] - [trung sinh]
  • Vụ hỏa hoạn

    かじ - [火事], vụ hỏa hoạn do tàn thuốc lá: タバコの火による火事, vụ hỏa hoạn chưa rõ nguyên nhân: 原因不明の火事
  • Vụ hối lộ

    ぎごく - [疑獄], vụ hối lộ (vụ bê bối) chính trị: 政治疑獄, vụ hối lộ (vụ bê bối) về đóng tàu: 造船疑獄
  • Vụ kiện

    そしょう - [訴訟]
  • Vụ kiện cáo riêng

    べっそ - [別訴], explanation : 別の訴え
  • Vụ kiện dân sự

    みんじそしょう - [民事訴訟]
  • Vụ ly hôn

    りこんそしょう - [離婚訴訟]
  • Vụ lợi

    ださんてき - [打算的], げんきん - [現金]
  • Vụ mùa thất bát

    ねんじつふりょう - [稔実不良] - [nhẪm thỰc bẤt lƯƠng]
  • Vụ mưu hại

    ぬれぎぬ - [濡れ衣] - [nhu y]
  • Vụ ngoại thương (Anh)

    かいがいぼうえきぶ - [海外貿易部]
  • Vụ nổ

    ばくはつ - [爆発], バース, バースト
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top