Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vụ nổ tạo ra vũ trụ

exp

ビッグバン

Xem thêm các từ khác

  • Vụ tai nạn

    アクシデント, trong chuyến đi, tôi đã gặp một vụ tai nạn nhỏ, cũng giống như mọi ngày: 旅行中には、毎日のようにちょっとしたアクシデントがあった
  • Vụ thảm sát

    ぎゃくさつ - [虐殺], vụ thảm sát hàng trăm người: 何百人という人々の虐殺, người anh-điêng nung nấu ý định trả...
  • Vụ trộm

    とうなん - [盗難], chúng tôi giúp ông tránh không bị ăn cắp tài khoản hay ăn trộm căn cước: 口座詐欺や個人情報盗難などの犠牲にならないように手助けします,...
  • Vụ tàn sát

    ざんさつじけん - [惨殺事件]
  • Vụ tấn công

    アタッシュケース, vụ tấn công vào ngân hàng: 銀行へのアタッシュケース
  • Vụ tổ chức cán bộ

    じんじか - [人事課]
  • Vụ va chạm máy bay

    ついらくじこ - [墜落事故] - [trỤy lẠc sỰ cỐ], hầu như không có ai sống sót trong vụ va chạm máy bay.: 飛行機の墜落事故で生き残る人はほとんどいない。,...
  • Vụ việc

    あんけん - [案件], yêu cầu (ai đó) giúp đỡ một vài vụ việc quan trọng: いくつか重要案件について(人)に助力を求める
  • Vụ xì-căng-đan

    スキャンダル
  • Vụ xì căng đan

    しゅうぶん - [醜聞]
  • Vụ xử án giả định

    テストケース
  • Vụ ám sát

    ひときり - [人斬り] - [nhÂn ?]
  • Vụ án

    あんけん - [案件]
  • Vụ án mạng

    ひとごろし - [人殺し], vì sao anh ta lại mắc vào vụ án mạng cơ chứ?: なぜ彼は殺人[人殺し]にかかわった[手を貸した]のだろうか?
  • Vụ ăn cắp

    とうなん - [盗難], chúng tôi giúp ông tránh không bị ăn cắp tài khoản hay ăn trộm căn cước: 口座詐欺や個人情報盗難などの犠牲にならないように手助けします,...
  • Vụn nát

    ふんさいする - [粉砕する], こまかくする - [細かくする]
  • Vụn rác

    くず - [屑], vụn rác từ quá trình thao tác: 作業屑, vụn rác bị nghiền: 破砕屑
  • Vụn sắt

    くずてつ - [くず鉄]
  • Vụn than

    クランク
  • Vụn vặt

    ひしょう - [卑小] - [ty tiỂu], せこい, ざつよう - [雑用], ざつぶつ - [雑物], こまか - [細か], きょうりょう - [狭量]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top