Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vững

Mục lục

n

ちからづよい - [力強い]
じょうぶな - [丈夫な]
しっかりする
けんごな - [堅固な]
けんご - [堅固]
vững chắc (vững vàng) như đá: 岩のように堅固な
tạo dựng cơ sở vững chắc cho ~: ~の堅固な基礎を構築する

Kỹ thuật

スチッフ

Xem thêm các từ khác

  • Vựa

    そうこ - [倉庫], こや - [小屋]
  • Vở

    ノート, ちょうめん - [帳面], スケッチブック
  • Vỗ

    はためく, たたく - [叩く] - [khẤu], うつ - [打つ], những võ sĩ đấu vật vỗ tay để thu hút sự chú ý của thần thánh:...
  • Vỗ về

    いあん - [慰安], an ủi, vỗ về: 慰安を与える
  • Vốn

    ファンド, しほん - [資本], しきん - [資金], きんゆう - [金融]
  • Vệt

    しみ, こんせき - [痕跡], しま, category : 塗装
  • Vệt bẩn

    よごれ - [汚れ] - [Ô], bột giặt làm sạch vết bẩn: 洗剤は衣類の汚れを落とす
  • Vệt máu

    けっこん - [血痕]
  • Vị

    い - [胃], あじ - [味], かた - [方], nêm gia vị: 味をつける
  • Vịn

    よりかかる, もたれる
  • Vịnh

    わん - [湾], ないかい - [内海] - [nỘi hẢi], うみわん - [海湾], うちうみ - [内海] - [nỘi hẢi], みなと - [湾], vịnh nhật...
  • Vịt

    かも - [鴨], あひる - [家鴨] - [gia Áp], tôi không thích ăn thịt vịt: 家鴨の肉あまり好きじゃありません, con vịt kia...
  • Vớ

    くつした - [靴下]
  • Với

    ...とともに - [...と共に], ...といっしょに - [...と一緒に], ...と, もって - [以て], làm việc với...
  • Vội

    あたふたと, いそぐ - [急ぐ], きゅう - [急]
  • Xe cạp

    ドラッグ
  • Xe cứu hỏa

    ファイヤトラック
  • Xe cộ

    チャーター, しゃりょう - [車両], くるま - [車]
  • Xe jip

    ジープ
  • Xe tăng

    せんしゃ - [戦車]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top