Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

VT-100

Tin học

ブイティーヒャク

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Va

    つっかける - [突っ掛ける], ぶつかる, つきあたる - [突き当たる], うつ - [打つ], bị va vào xe tải chết: トラックに突っかけられて死んだ,...
  • Va-dơ-lin

    ワセリン
  • Va-li to

    トランク
  • Va-ni

    バニラ
  • Va chạm

    あたる - [当たる], あてる - [充てる], インパクト, かちあう - [かち合う], タッチ, たてつく - [楯突く], ぶつかる,...
  • Va chạm cacbon

    カーボンノック
  • Va chạm tĩnh

    スタチックショック
  • Va dơ lin

    ワセリン
  • Va li

    トランク, スーツケース
  • Va na

    バナジウム
  • Va ni

    ウァニラ
  • Va quệt

    クラッシュ
  • Va ti căng

    パチカン
  • Va từ phía sau

    ついとつ - [追突する], chiếc xe của anh ấy bị va từ phía sau và hư hỏng nặng.: 彼の車は追突されて大破した。
  • Va vào

    ぶつかる
  • Va đập

    ショック, ノック
  • Va đập cacbon

    カーボンノック
  • Va đập tĩnh

    スタチックショック
  • Vai

    やくわり - [役割], にん - [人] - [nhÂn], ちい - [地位], けんぶ - [肩部] - [kiÊn bỘ], かた - [肩], かいきゅう - [階級],...
  • Vai chính

    しゅやく - [主役], しゅえんはいゆう - [主演俳優], して - [仕手]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top