Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Van Áo

n

ウインナワルツ
mẹ tôi nhảy điệu van Áo rất đẹp: 母は ウインナワルツを良く躍る
tôi đã học được điệu nhảy Van Áo khi đi du học ở Áo.: オーストリアに留学する時、わたしはウインナワルツを覚えた

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top