- Từ điển Việt - Nhật
Van khóa cho khỏi chảy tràn
Kỹ thuật
スピルバルブ
Xem thêm các từ khác
-
Van khói kiểu lá chắn xoắn
トーショナルダンパー -
Van khởi động
クランクドバルブ -
Van khởi động nguội
コールドスタートバルブ -
Van kim nổi
フロートニードルバルブ -
Van kiểm tra
コントロールバルブ, チェックバルブ, テストコック -
Van kiểm tra dự trữ
リフィルチェックバルブ -
Van kiểm tra thay thế
リフィルチェックバルブ -
Van kiểm tra thể tích
ボリュームコントロールバルブ -
Van kiểm tra xả khí
ブリーザチェックバルブ -
Van kiểu có lớp vòng ngoài
ケージタイプバルブ -
Van kiểu phao
ボールバルブ -
Van kép
デュアルバルブ -
Van le
チョークバルブ -
Van làm nguội bằng xút
ソジウムクールドバルブ -
Van lá
リーフバルブ -
Van lõi cuốn
スプールバルブ -
Van lơn
せつがんする - [切願する] -
Van một chiều
ワンウェイバルブ -
Van nghiêng
インクラインドバルブ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.