Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Van nạp không khí

Kỹ thuật

エアバルブ

Xem thêm các từ khác

  • Van nổi

    フロートバルブ
  • Van phun

    インジェクションバルブ
  • Van phân phối

    ディストリビューチングバルブ
  • Van phối hợp

    コンビネーションバルブ
  • Van quay

    ロータリーバルブ
  • Van quay được

    ローテータブルバルブ
  • Van rẽ nhánh

    ディバータバルブ
  • Van sôlênôit

    ソレノイドバルブ
  • Van sương mù

    スモッグバルブ
  • Van tai

    イヤバルブ
  • Van thoát

    エスケープバルブ
  • Van thoát khí

    エアエスケープバルブ
  • Van tháo

    ドレーニングコック, ドレーンコック, ドレーンバルブ
  • Van tháo (nước)

    ブローオフバルブ
  • Van thông khí

    つうきべん - [通気弁]
  • Van thải

    はいきべん - [排気弁] - [bÁi khÍ biỆn], van thải tự động: 自動排気弁, van thải cấp tốc.: 急速排気弁
  • Van thải khí

    はいきべん - [排気弁]
  • Van tiết kiệm

    エコノマイザバルブ
  • Van tiết lưu

    スロットルバルブ, チョーク, チョークバルブ
  • Van tiết lưu bộ phận

    パーシャルスロットル, パートスロットル, category : 自動車, explanation : アクセルペダルを目一杯踏まないスロットル状態のこと。要するにハーフスロットルと同じだ。パーシャルとは部分的な、一部の、といった意味で、試乗記で扱いやすいエンジン特性を表現する際などによく使われる。,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top