Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vang lên

v

どよめく - [響めく]

Xem thêm các từ khác

  • Vang lừng

    ひびく
  • Vang rền

    どろどろ, tiếng sấm vang rền: 雷が~(と)鳴る
  • Vang tiếng

    はんきょうする - [反響する]
  • Vang vọng

    ひびく - [響く], tiếng trống vang vọng: 太鼓の音が ~
  • Vang động

    はんきょうする - [反響する]
  • Vani

    バニラ
  • Vantive

    バンティブ
  • Vatican

    バチカン
  • Vaticăng

    バチカン
  • Vay

    かり - [借り], かりいれる - [借り入れる], かりる - [借りる], しゃっきんする - [借金する], vay mượn cái gì từ ai:...
  • Vay cổ phiếu

    ストックレンディング, category : 取引(売買), explanation : 借り手が貸借料を支払って、貸し手より株券等を借入れ、あらかじめ決められた期間を経た後、借入株券等と同種・同等の株券等を返還する取引。,...
  • Vay lại

    またがりする - [又借りする], mượn lại (vay lại) cái gì: ~をまた借りする
  • Vay mượn

    かり - [借り], かりいれる - [借り入れる], かりる - [借りる], しゃっきんする - [借金する], vay mượn cái gì từ ai:...
  • Vay mượn rồi lấy luôn

    かりどり - [借り取り] - [tÁ thỦ]
  • Vay nợ

    しゃっかんする - [借款する], かりる - [借りる], かり - [借り], mắc nợ ai vì cái gì: (人)に...の借りがある, cô...
  • Vay tiền

    おかねをかりる - [お金を借りる]
  • Vay trước

    まえがり - [前借]
  • Vay và gửi

    あずけあい - [預合], explanation : 払い込みや出資の仮装行為。株式会社の株式の払い込みや有限会社の出資の履行の際、発起人または取締役が銀行や信託会社と通謀して、払い込みがないのに払い込みがあったかのように装うこと。商法で禁止。,...
  • Vazơlin

    ペトローレアムジェリー, ワセリン
  • Vd

    ビデオディスク
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top