Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vectơ không gian

Kỹ thuật

べくとるくうかん - [ベクトル空間]
Category: 数学

Xem thêm các từ khác

  • Vectơ tuyệt đối

    ぜったいべくとる - [絶対ベクトル]
  • Veitch diagram

    バイチず - [バイチ図]
  • Ven

    はし - [端], きわ - [際], ぎし - [岸], あたり - [辺り]
  • Ven biển

    かいひん - [海浜], かいがん - [海岸], tôi đã nghỉ lại ở một khách sạn nằm giữa khu nghỉ máven biển đang được xây...
  • Ven sông

    かわぎし - [川岸], かわぎし - [河岸] - [hÀ ngẠn], かはん - [河畔], Đại hội pháo hoa ven sông: 川岸での花火大会, những...
  • Ven đường

    みちばた - [道端], オフロード
  • Venus

    ビーナス
  • Vernier Pierre

    バーニヤ
  • Vi-rut

    ウイルス, ウィルス
  • ViRGE

    バージ
  • Vi ba

    マイクロは - [マイクロ波]
  • Vi chương trình

    ファームウェア, マイクロプログラム
  • Vi code

    マイクロコード
  • Vi da

    ビザ
  • Vi dữ liệu

    ミクロデータ
  • Vi khuẩn

    パチルス, バクテリア, ばいきん - [ばい菌], さいきん - [細菌]
  • Vi khuẩn axít lactic

    にゅうさんきん - [乳酸菌] - [nhŨ toan khuẨn]
  • Vi khuẩn hiếu khí

    こうきせいさいきん - [好気性細菌] - [hẢo khÍ tÍnh tẾ khuẨn], vi khuẩn hiếu khí tuyệt đối: 絶対好気性細菌
  • Vi khuẩn hình que

    ばいきん - [黴菌] - [mỊ khuẨn]
  • Vi khuẩn lên men

    こうぼきん - [酵母菌]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top