Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Viên đá đặt nền

n, exp

きせき - [基石]

Xem thêm các từ khác

  • Viên đạn

    だんがん - [弾丸], たま - [弾], tầu hình viên đạn: 弾丸列車, chết vì vết thương do đạn bắn.: 弾丸による負傷が原因で死ぬ,...
  • Viên đạn bị sai đích

    ながれだま - [流れ弾] - [lƯu ĐÀn], bị bắn trúng bởi viên đạn lạc.: 流れ弾に当たる
  • Viên đạn lạc

    ながれだま - [流れ弾] - [lƯu ĐÀn], bị bắn trúng bởi viên đạn lạc.: 流れ弾に当たる
  • Viên đạn người

    にくだん - [肉弾] - [nhỤc ĐÀn], Đại đội sát thủ với những người lính tự lấy thân mình làm đạn: 肉弾鬼中隊
  • Viôlôngsen

    チェロ
  • Viđêô

    ビデオ
  • Viđêô dành cho người lớn

    アダルトビデオ
  • Viếng

    ほうもんする - [訪問する], ちょうもんする - [弔問する], さんぱいする - [参拝する]
  • Viếng chùa vào sáng sớm

    あさまいり - [朝参り] - [triỀu tham]
  • Viếng mộ

    はかまいり - [墓参り]
  • Viếng thăm

    たずねる - [訪ねる], ほうもん - [訪問する]
  • Viết

    きさい - [記載], かく - [書く], うつす - [写す], あらわす - [著わす], あらわす - [著す], tôi cố tình viết thư cho anh...
  • Viết báo

    しんぶんきじをかく - [新聞記事を書く], しゃせつをかく - [社説を書く]
  • Viết bút kí

    ひっき - [筆記する]
  • Viết chì

    えんぴつ - [鉛筆]
  • Viết chính tả

    かきとり - [書き取り], かきとる - [書き取る], こうじゅつひっき - [口述筆記する] - [khẨu thuẬt bÚt kÝ], thành tích...
  • Viết chữ

    じをかく - [字を書く]
  • Viết cùng nhau

    へいき - [併記する], viết 2 tên của chúng tôi cùng nhau vào giấy tờ: 書類に私たち二人の名前を併記する
  • Viết dọc

    たてがき - [縦書き]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top