Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Viếng

Mục lục

n, exp

ほうもんする - [訪問する]
ちょうもんする - [弔問する]
さんぱいする - [参拝する]

Xem thêm các từ khác

  • Viếng chùa vào sáng sớm

    あさまいり - [朝参り] - [triỀu tham]
  • Viếng mộ

    はかまいり - [墓参り]
  • Viếng thăm

    たずねる - [訪ねる], ほうもん - [訪問する]
  • Viết

    きさい - [記載], かく - [書く], うつす - [写す], あらわす - [著わす], あらわす - [著す], tôi cố tình viết thư cho anh...
  • Viết báo

    しんぶんきじをかく - [新聞記事を書く], しゃせつをかく - [社説を書く]
  • Viết bút kí

    ひっき - [筆記する]
  • Viết chì

    えんぴつ - [鉛筆]
  • Viết chính tả

    かきとり - [書き取り], かきとる - [書き取る], こうじゅつひっき - [口述筆記する] - [khẨu thuẬt bÚt kÝ], thành tích...
  • Viết chữ

    じをかく - [字を書く]
  • Viết cùng nhau

    へいき - [併記する], viết 2 tên của chúng tôi cùng nhau vào giấy tờ: 書類に私たち二人の名前を併記する
  • Viết dọc

    たてがき - [縦書き]
  • Viết hóa đơn

    かきん - [課金]
  • Viết kịch

    きゃくしょく - [脚色]
  • Viết lách

    かく - [書く]
  • Viết lại

    かきなおす - [書き直す], "nếu mà đề xuất kế hoạch sơ sài thế này cho ông ấy thì thật là ngớ ngẩn". "nhưng hôm nay...
  • Viết máy

    まんねんひつ - [万年筆], ペン
  • Viết mã

    コーディング, ふこうか - [符号化]
  • Viết nối vào

    つらねる - [連ねる]
  • Viết ra

    かきだし - [書き出し] - [thƯ xuẤt], trước khi ra cửa hàng mua đồ, bao giờ tôi cũng xem sách và chọn những thứ mình muốn...
  • Viết sát vào nhau

    へいき - [併記する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top