Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Viết sát vào nhau

exp

へいき - [併記する]

Xem thêm các từ khác

  • Viết theo hàng ngang

    よこがき - [横書き]
  • Viết thêm

    ほどこす - [施す], viết thêm phurigana bên cạnh chữ hán: 漢字にふりがなを施す
  • Viết thêm vào

    つらねる - [連ねる], viết thêm tên vào danh sách...: ...のリストに名前を連ねる
  • Viết thư

    てがみをかく - [手紙を書く]
  • Viết tắt

    りゃくす - [略す], cũng có lúc viết tắt là...: ...と略すこともある
  • Viết tắt bằng chữ đầu

    かしらもじご - [頭文字語], とうじご - [頭字語]
  • Viết tắt dễ nhớ

    ニーモニック, ニモニック
  • Viết vào

    きにゅう - [記入], きにゅうする - [記入する], viết vào form: 形式記入, viết phần đính chính: 修正記入, viết tên ai...
  • Viết văn

    さくぶんをかく - [作文を書く], ふで - [筆], ぶんしょうをかく - [文章を書く], người giỏi viết văn: 筆の立つ人
  • Viết đơn

    がんしょをかく - [願書を書く]
  • Viền bóng

    シルエット
  • Viền cao su

    ウェザストリップ
  • Viền ngoài

    がいえん - [外縁] - [ngoẠi duyÊn], viền ngoài của lỗ đen đang tự dịch chuyển: 自転するブラックホールの外縁
  • Viền trước vết nứt

    くらっくぜんえん - [クラック前縁]
  • Viền đăng ten

    スカラップ
  • Viền để trang trí

    ふくりん - [覆輪] - [phÚc luÂn]
  • Việc

    ようけん - [用件], じむ - [事務], しごと - [仕事], じけん - [事件], ことがら - [事柄], こと - [事], けん - [件] - [kiỆn],...
  • Việc Trời trừng phạt

    てんけん - [天譴] - [thiÊn ?], てんけい - [天刑] - [thiÊn hÌnh]
  • Việc an táng

    まいそう - [埋葬]
  • Việc bao gói

    ラップ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top