- Từ điển Việt - Nhật
Viền trước vết nứt
Kỹ thuật
くらっくぜんえん - [クラック前縁]
Xem thêm các từ khác
-
Viền đăng ten
スカラップ -
Viền để trang trí
ふくりん - [覆輪] - [phÚc luÂn] -
Việc
ようけん - [用件], じむ - [事務], しごと - [仕事], じけん - [事件], ことがら - [事柄], こと - [事], けん - [件] - [kiỆn],... -
Việc Trời trừng phạt
てんけん - [天譴] - [thiÊn ?], てんけい - [天刑] - [thiÊn hÌnh] -
Việc an táng
まいそう - [埋葬] -
Việc bao gói
ラップ -
Việc bao tiêu phát hành chứng khoán
アンダーライティング, category : 証券ビジネス, explanation : 証券会社が行う引受業務、売出業務のことをいう。///株式会社などが株式、債券、cbなどを新たに発行するとき、売り出すことを目的として証券会社が全部または一部を引き受ける業務を「引受」という。万一売れ残ったときは証券会社が責任をもって引き取ることになる。また、既に発行された株式などを対象に行う同様の業務を「売出し」という。,... -
Việc buôn bán
しょうばい - [商売], かぎょう - [稼業], じぎょう - [事業], explanation : 事業とは市場、顧客と商品、サービスの組合せをいう。ねらいを定めた顧客層のニーズに商品、サービスを開発提供して、顧客の評価をかちとる活動をいう。事業を構成する要素にあげられるものは次のものがある。(1)どのような市場、顧客を狙うのか。(2)その市場、顧客での競合状態はどうか。(3)そのターゲットに提供する商品、サービスは何か。(4)商品、サービスを生み出す要素技術は何か。(5)要素技術を担う人材はいるか。(6)資金的な裏づけはあるか。(7)商品、サービスを販売するチャネルをどうするか。,... -
Việc buôn lậu vũ khí
ぶきみつゆ - [武器密輸] -
Việc bác sĩ đến khám tận nhà
おうしん - [往診], thưa bác sĩ, bác sĩ có nghĩ rằng sẽ ngày càng khó mời bác sĩ đến khám tận nhà không?: 先生、往診するのはだんだん難しくなってきたと思いますか?,... -
Việc bác sỹ đến khám tận nhà
おうしん - [往診] -
Việc bán
はんばい - [販売], lượng hàng bán ra: 販売高 -
Việc bán bằng cách ép buộc, chèo kéo người mua
おしうり - [押し売り], おしうり - [押売], おしうり - [押売り], tôi bị người bán hàng ép mua (bán bằng cách ép buộc)... -
Việc bán công khai (cổ phiếu , chứng khoán) cho các nhà đầu tư tự do
こうぼ - [公募], category : 証券ビジネス, explanation : 不特定かつ多数の投資家に対し、新たに発行される有価証券の取得の申込を勧誘することを募集といい(証券取引法第2条第3項)、これを通常は公募と呼んでいる。///勧誘の相手方が多数である場合とは、50名以上の者を相手方とする場合をいう(証券取引法施行令第1条の4)。これに対し、特定少数の投資家(50名未満)、あるいは適格機関投資家(プロ)を相手方とし、有価証券の取得の申込を勧誘することを私募という(証券取引法第2条第8条第6号)。///公募は、発行者が自ら取得の申込の勧誘を行う直接募集と、第三者に募集を委託し、第三者が当該有価証券の引受又は募集の取扱いを行う間接募集(委託募集)とに分類される。,... -
Việc bán hàng cho từng nơi
こべつはんばい - [個別販売], category : マーケティング -
Việc bán hàng kín đáo không qua quảng cáo mạnh
おだやかなうりこみかた - [穏やかな売り] -
Việc bán hàng qua quảng cáo ép mua
おしのつよいうりこみかた - [押しの強い売り込み方] -
Việc bán hàng qua điện thoại
でんわによるはんばい - [電話による販売], category : マーケティング -
Việc bán hàng rong
こべつはんばい - [個別販売], category : マーケティング
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.