Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Viễn chinh

n

えんせい - [遠征]

Xem thêm các từ khác

  • Viễn cảnh

    パースペクティブ, ぜんと - [前途], えんけい - [遠景], さきゆき - [先行き], category : 財政
  • Viễn thông

    テレコム, えんかくつうしん - [遠隔通信]
  • Viễn thông Anh

    ブリティッシュテレコム
  • Viễn thị

    えんし - [遠視] - [viỄn thỊ], viễn thị rõ ràng: 顕在遠視, viễn thị tuyệt đối: 絶対遠視, viễn thị tiềm tàng: 潜伏遠視,...
  • Viễn tưởng

    フィクション
  • Viễn vọng

    えんぼうする - [遠望する]
  • Viễn xứ

    おんごく - [遠国], えんごく - [遠国]
  • Viễn Đông

    ファーイースト, きょくとう - [極東], phim hoạt hình của nhật bản được ưa chuộng (yêu thích) từ khu vực viễn Đông...
  • Vo

    あらう - [洗う], とぐ - [研ぐ], とぐ(こめを) - [とぐ(米を)], まるくする - [丸くする]
  • Vo gạo

    こめをとぐ - [米をとぐ], おこめをとぐ - [お米を研ぐ], vo gạo hộ tôi được không: お米を研いでくれる
  • Vo tròn

    まるくする - [丸くする], えんけいをつくる - [円形を作る], まるめる - [丸める]
  • Vo ve

    ぶんぶん
  • Vo viên

    まるめる - [丸める], viên tuyết để làm người tuyết: 雪を~て雪だるまを作る
  • Voi

    ぞう - [象]
  • Voi Châu phi

    アフリカぞう - [アフリカ象] - [tƯỢng], tôi đã nhìn thấy con voi lớn ở vườn bách thú: わたしは動物園におおきいぞうをみた,...
  • Voi Châu Á

    インドぞう - [インド象], ngà voi Ấn độ: インド象のアイボリー, cưỡi voi Ấn độ và thám hiểm rừng rậm: インド象の背中に乗って密林探検をおこないます,...
  • Voi mamút

    マンモス
  • Voi Ấn độ

    インドぞう - [インド象], ngà voi Ấn độ: インド象のアイボリー, cưỡi voi Ấn độ và thám hiểm rừng rậm: インド象の背中に乗って密林探検をおこないます,...
  • Volvo

    ボルボ
  • Vonfram

    タングステン
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top