Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Việc bán hàng qua quảng cáo ép mua

Kinh tế

おしのつよいうりこみかた - [押しの強い売り込み方]

Xem thêm các từ khác

  • Việc bán hàng qua điện thoại

    でんわによるはんばい - [電話による販売], category : マーケティング
  • Việc bán hàng rong

    こべつはんばい - [個別販売], category : マーケティング
  • Việc bán hàng thông qua mạng thông tin như thư tín, điện thoại

    つうしんはんばい - [通信販売], category : マーケティング
  • Việc bán lần đầu trên thị trường

    しんきこうかい - [新規公開], category : 証券ビジネス, explanation : 株式会社において、オーナーやその家族など少数の特定株主のみが株式を保有して株式の自由な流通ができない状態から、不特定多数の投資家が参加する市場で株式の売買が行われるように、市場に新たに株式を供給することを言う。///以前からの株主に保有されている株式を市場に放出する「売出し」と、新たに株券を発行して市場から新規に資金を調達する「公募」があるが、通常の新規公開においてはこの両方が同時に行われることが多い。///不特定多数の投資家から資金を募る以上、新規公開された会社は証券取引法などの法令によって企業の業績などの定期的な開示(ディスクロージャー)が義務付けられる一方で、成長に必要な資金の調達、知名度の向上による人材の採用などメリットも多く、近年株式の新規公開を目指す会社が急増している。,...
  • Việc bán lẻ

    こうりぎょう - [小売業], category : マーケティング
  • Việc bán lẻ không thuộc cửa hàng

    むてんぽはんばい - [無店舗販売], category : マーケティング
  • Việc bán ra

    セリング, category : 証券ビジネス, explanation : 証券会社が行う募集の取扱い業務、売出しの取扱い業務のことをいう。///新たに発行されている株式、債券、cbなどを、広く投資家に買ってもらうよう営業する業務。募集の取扱い業務を「募集」、売出しの取扱い業務を「売出し」という。アンダーライティングとよく似ているが、売れ残った株式などを引き取る必要がない点などが異なる。,...
  • Việc bán thời gian

    ひじょうきん - [非常勤] - [phi thƯỜng cẦn]
  • Việc bán trực tiếp

    ちょくばい - [直売] - [trỰc mẠi], trung tâm gia công và bán trực tiếp hàng đặc sản: 特産品加工直売センター, tại nơi...
  • Việc bóp cổ cho chết

    こうさつ - [絞殺]
  • Việc bôi trơn khung xe

    シャシグリース
  • Việc bơi

    すいえい - [水泳]
  • Việc bước vào cửa tu hành

    にゅうどう - [入道] - [nhẬp ĐẠo]
  • Việc bạ đâu ngồi đấy

    びんじょう - [便乗]
  • Việc bấm lỗ vé

    きっぷきり - [切符切り] - [thiẾt phÙ thiẾt], máy bấm lỗ vé: 切符切りのはさみ
  • Việc bắc cầu

    かきょう - [架橋] - [giÁ kiỀu], vị trí bắc cầu: 架橋位置, công nhân thi công công trình bắc cầu: 架橋工事の作業員
  • Việc bắt nhập ngũ

    へいえき - [兵役]
  • Việc bắt tòng quân

    へいえき - [兵役]
  • Việc bắt đi lính

    へいえき - [兵役]
  • Việc bắt đom đóm

    ほたるがり - [蛍狩り]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top