- Từ điển Việt - Nhật
Việc dần dần giảm xuống
exp
ぜんげん - [漸減]
Xem thêm các từ khác
-
Việc dắt gia đình theo
かぞくづれ - [家族連れ], du lịch cả gia đình: 家族連れの旅行 -
Việc dọn dẹp sạch sẽ cả ngôi nhà
おおそうじ - [大掃除] -
Việc dịch hoàn toàn
ぜんやく - [全訳], Được dịch toàn bộ.: 全訳される -
Việc dịch tất cả
ぜんやく - [全訳], Được dịch toàn bộ.: 全訳される -
Việc ghi vào giá biểu
じょうじょう - [上場], category : 証券市場, explanation : 証券取引所が、ある企業の発行する有価証券を証券取引所で売買することを承認すること。 -
Việc ghi vào sổ
ぼき - [簿記] -
Việc ghé thăm
おみまい - [お見舞い], chúng tôi nhận thấy là mấy tháng nay không có ai ghé thăm clara cả và chúng tôi chỉ muốn thông báo... -
Việc gia giảm gia vị
あんばい - [塩梅], ちょうみ - [調味] - [ĐiỀu vỊ], thêm mắm thêm muối (cho gia vị, điều chỉnh vị thức ăn): 塩梅する -
Việc gia đình
かじ - [家事] -
Việc giam hãm trong nhà
あしどめ - [足止め], vẫn bị mắc kẹt trong sân bay.: 空港内で足止めを食ったままである -
Việc giao
うけわたし - [受渡し], category : 取引(売買), explanation : 取引が成立した売買約定に基づき、買い手は買付代金を、売り手は売付証券を、それぞれ相手方に引き渡すこと。///決済とも呼ばれる。,... -
Việc gieo trồng
こうしゅ - [耕種] - [canh chỦng], họ đã trồng rất nhiều rau trên đất khai hoang: 彼らは荒地を開墾し、たくさんの野菜を耕種する,... -
Việc giành cho nhau những đặc quyền
ごけい - [互恵] -
Việc giá lên vùn vụt
あおてんじょう - [青天井], category : 相場・格言・由来, explanation : 株式の市場用語で、相場が上昇している状態のときに使われる。///相場の上げ基調が続き、どこまでも上がりそうな状態をさす。,... -
Việc giá tăng vọt
あおてんじょう - [青天井], category : 相場・格言・由来, explanation : 株式の市場用語で、相場が上昇している状態のときに使われる。///相場の上げ基調が続き、どこまでも上がりそうな状態をさす。,... -
Việc giúp đỡ chỉ tổ gây phiền hà thêm
ありがためいわく - [ありがた迷惑], sự giúp đỡ chỉ tổ phiền phức: ありがた迷惑だ!/余計なお世話だ!, Ông chủ... -
Việc giải phẫu
かいぼう - [解剖], kết quả việc giải phẫu tử thi cho biết người bị hại đã bị đầu độc chết.: 死体解剖の結果,被害者は毒殺されたものと判明した。 -
Việc giải quyết
かいけつ - [解決], chúng ta cần phải kiên nhẫn với việc giải quyết các vấn đề lãnh thổ phía bắc.: 北方領土の解決には忍耐が必要である。 -
Việc giải trí, tiếp khách của công ty
もよおしもの - [催し物], category : 財政 -
Việc giảm (hàng tồn kho)
ちょうせい - [調整]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.