Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Việc quy trách nhiệm cho người thân của tội phạm

Kinh tế

えんざ - [縁座]
Explanation: 犯罪人の親族・縁者が連帯責任で罪を負い罰せられること。大宝律から行われ、時代によって異なるが明治初年まで続いた。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top