- Từ điển Việt - Nhật
Việc rút khỏi vụ kiện
exp
だったい - [脱退]
Xem thêm các từ khác
-
Việc rút ra
ちゅうしゅつ - [抽出] -
Việc rút ra một mẫu từ trong tập hợp
ちゅうしゅつ - [抽出] -
Việc rời khỏi đất nước
しゅっこく - [出国] -
Việc rời tổ
すだち - [巣立ち], những con chim non vừa rời tổ.: 巣立ちしたばかりのひな鳥 -
Việc rửa chén bát
さらあらい - [皿洗い], việc rửa chén bát hoàn toàn không có gì thú vị: 皿洗いはそんなに楽しいことではない。, việc... -
Việc sang tiểu
のうこつ - [納骨] - [nẠp cỐt] -
Việc sinh sống
くらし - [暮らし] -
Việc sinh đẻ
おさん - [お産], gần lúc sinh đẻ: お産が近い, sinh nở nhẹ nhàng (dễ dàng): お産が軽い, chết khi sinh: お産で死ぬ, huấn... -
Việc soạn thành kịch
きゃくしょく - [脚色], chuyển thể tiểu thuyết thành kịch bản phim: 小説を放送用に脚色する -
Việc sàng lọc trước
スクリーニング, category : 分析・指標, explanation : 選出すること。ふるいにかけること。 -
Việc săn hổ
とらがり - [虎狩り] - [hỔ thÚ] -
Việc săn đầu người
くびがり - [首狩り] - [thỦ thÚ], những người săn chất xám: 首狩り族 -
Việc sưu tập
さいしゅう - [採集], việc sưu tập thực vật vùng núi cao ở khu vực này đang bị cấm.: この地域では高山植物の採集は禁じられている。 -
Việc sưu tập sách
ぞうしょ - [蔵書] -
Việc sưu tập tem
きってしゅうしゅう - [切手蒐集] - [thiẾt thỦ * tẬp], きってあつめ - [切手集め] - [thiẾt thỦ tẬp] -
Việc sản xuất có sự hợp nhất của máy vi tính
こんぴゅーたとうごうせいさん - [コンピュータ統合生産] -
Việc sản xuất phối hợp với máy tính
しーあいえむ - [CIM] -
Việc sản xuất đồ gốm
とうこう - [陶工] -
Việc sản xuất ở địa điểm tốt nhất để có hiệu quả cao nhất
てきちせいさん - [適地生産], category : 財政 -
Việc sắp xếp nội các
そかく - [組閣], Đảng cho rằng trong một xã hội ổn định thì việc tổ chức nội các thành một Đảng là cần thiết:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.