Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Việc sống ly thân

exp

べっきょ - [別居]
Anh ấy sống ly thân với vợ đã vài năm nay.: 彼は妻と数年間別居した
Tôi không biết chính xác thời điểm bố mẹ tôi ly thân.: 私は両親がいつ別居したか正確には知りません。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top