- Từ điển Việt - Nhật
Việc soạn thành kịch
exp
きゃくしょく - [脚色]
- chuyển thể tiểu thuyết thành kịch bản phim: 小説を放送用に脚色する
Xem thêm các từ khác
-
Việc sàng lọc trước
スクリーニング, category : 分析・指標, explanation : 選出すること。ふるいにかけること。 -
Việc săn hổ
とらがり - [虎狩り] - [hỔ thÚ] -
Việc săn đầu người
くびがり - [首狩り] - [thỦ thÚ], những người săn chất xám: 首狩り族 -
Việc sưu tập
さいしゅう - [採集], việc sưu tập thực vật vùng núi cao ở khu vực này đang bị cấm.: この地域では高山植物の採集は禁じられている。 -
Việc sưu tập sách
ぞうしょ - [蔵書] -
Việc sưu tập tem
きってしゅうしゅう - [切手蒐集] - [thiẾt thỦ * tẬp], きってあつめ - [切手集め] - [thiẾt thỦ tẬp] -
Việc sản xuất có sự hợp nhất của máy vi tính
こんぴゅーたとうごうせいさん - [コンピュータ統合生産] -
Việc sản xuất phối hợp với máy tính
しーあいえむ - [CIM] -
Việc sản xuất đồ gốm
とうこう - [陶工] -
Việc sản xuất ở địa điểm tốt nhất để có hiệu quả cao nhất
てきちせいさん - [適地生産], category : 財政 -
Việc sắp xếp nội các
そかく - [組閣], Đảng cho rằng trong một xã hội ổn định thì việc tổ chức nội các thành một Đảng là cần thiết:... -
Việc sử dụng
つかい - [使い], tôi nghĩ sẽ rất thuận tiện nếu bạn sử dụng mẫu đặt hàng có sẵn đính kèm này: 添付致しました注文書をお使いいただけると便利かと思います。 -
Việc sử dụng hàng ngày
じょうよう - [常用] -
Việc sử dụng thường xuyên
じょうよう - [常用] -
Việc sử dụng ô tô
モータリング -
Việc sửa chữa xe
サービス -
Việc số hoá
デジタルか - [デジタル化] -
Việc sống cùng nhau
どうきょ - [同居] -
Việc sống ly thân
べっきょ - [別居], anh ấy sống ly thân với vợ đã vài năm nay.: 彼は妻と数年間別居した, tôi không biết chính xác thời... -
Việc sống riêng
べっきょ - [別居], explanation : (親子・夫婦などが)別れて住むこと。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.