Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Việc thu hoạch một năm 2 lần

exp

にどがり - [二度刈り] - [NHỊ ĐỘ NGẢI]

Xem thêm các từ khác

  • Việc thu hút sự chú ý của mọi người

    にんきとり - [人気取り] - [nhÂn khÍ thỦ], thi hành chính sách thu hút sự chú ý của mọi người (chính trị gia): 人気取りの政策を施す〔政治家が〕,...
  • Việc thu hồi lại sản phẩm

    しょうひんりこーる - [商品リコール], category : マーケティング
  • Việc thu hồi sản phẩm không được giúp đỡ

    ひじょせいそうき - [非助成想起], category : マーケティング
  • Việc thu mua (nguyên liệu để sản xuất)

    しいれ - [仕入], ちょうたつ - [調達], category : 財政
  • Việc thu thập dữ liệu

    しりょうしゅうしゅう - [資料収集], category : マーケティング
  • Việc thu xếp để chào giá công khai

    ぼしゅううりだしのとりあつかい - [募集売出の取扱]
  • Việc thuê

    ちんしゃく - [賃借], category : 財政
  • Việc thuê phòng

    まがり - [間借り]
  • Việc tháo rời các bộ phận

    かいたい - [解体]
  • Việc thâm nhập

    せんにゅう - [潜入], việc thâm nhập vào tổ chức của mafia: マフィァ組織に潜入
  • Việc thêu

    ぬいとり - [縫い取り] - [phÙng thỦ]
  • Việc thích đọc sách

    あいしょ - [愛書] - [Ái thƯ], hội những người thích đọc sách: 愛書家クラブ
  • Việc thăm hỏi

    おみまい - [お見舞い], chúng tôi nhận thấy là mấy tháng nay không có ai đến thăm clara cả và chúng tôi chỉ muốn thông...
  • Việc thăm viếng

    おみまい - [お見舞い], chúng tôi nhận thấy là mấy tháng nay không có ai đến thăm clara cả và chúng tôi chỉ muốn thông...
  • Việc thương mại

    しょうばい - [商売], かぎょう - [稼業], じぎょう - [事業], explanation : 事業とは市場、顧客と商品、サービスの組合せをいう。ねらいを定めた顧客層のニーズに商品、サービスを開発提供して、顧客の評価をかちとる活動をいう。事業を構成する要素にあげられるものは次のものがある。(1)どのような市場、顧客を狙うのか。(2)その市場、顧客での競合状態はどうか。(3)そのターゲットに提供する商品、サービスは何か。(4)商品、サービスを生み出す要素技術は何か。(5)要素技術を担う人材はいるか。(6)資金的な裏づけはあるか。(7)商品、サービスを販売するチャネルをどうするか。,...
  • Việc thưởng huy chương

    ぼうしょう - [帽章], phản ứng với việc thưởng huy hiệu hình bông hoa.: 花形帽章反応
  • Việc thưởng ngoạn cảnh vật

    けんぶつ - [見物] - [kiẾn vẬt], tôi đã ngắm cảnh tokyo qua xe buýt du lịch: 観光バスで京都見物をした
  • Việc thưởng phạt

    しょうばつ - [賞罰]
  • Việc thả tay

    てばなれ - [手離れ] - [thỦ ly], てばなし - [手放し] - [thỦ phÓng], tôi đã hoàn thành công việc: その仕事はやっと手離れした.,...
  • Việc thảo luận nhóm

    グループ・インタビュー
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top